Thực đơn
Niên đại Hellas Các khu định cư thuộc thời kỳ HellasĐây là các ước tính dân số của các xóm, làng, và thị trấn thuộc thời kỳ Hellas ở Hy Lạp theo thời gian. Lưu ý rằng có một số vấn đề liên quan tới việc xác định quy mô của các khu định cư riêng lẻ, và ước tính cao nhất dành cho một khu định cư cụ thể, trong một giai đoạn cụ thể, có thể gấp vài lần mức thấp nhất.
City/Settlement | 3700 TCN | 3400 TCN | 3100 TCN | 2800 TCN | 2600 TCN |
---|---|---|---|---|---|
Agios Dimitrios[6] | 120–180 | 120–180 | |||
Askitario[6] | 90–135 | 90–135 | |||
Eutresis[6] | 1,600–2,400 | 1,600–2,400 | |||
Lerna[6] | 200–700 | 200–700 | |||
Manika[6][7][8] | 6,000–15,000 | 6,000–15,000 | |||
Raphina[6] | 600–900 | 600–900 | |||
Thebes[6] | 4,000–6,000 | 4,000–6,000 | |||
Tiryns[6] | 1,180–1,770 | 1,180–1,770 |
Thực đơn
Niên đại Hellas Các khu định cư thuộc thời kỳ HellasLiên quan
Niên biểu hóa học Niên hiệu Trung Quốc Niên biểu lịch sử Việt Nam Niên hiệu Nhật Bản Niên đại học thụ mộc Niên biểu nhà Đường Niên biểu Chiến tranh thế giới thứ hai (1941) Niên Canh Nghiêu Niên đại Hellas Niên biểu Chiến tranh thế giới thứ hai (1940)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Niên đại Hellas http://www2.ulg.ac.be/archgrec/IMG/aegeum/aegaeum1... http://dendro.cornell.edu/reports/report1996.pdf http://projectsx.dartmouth.edu/classics/history/br... http://www.fhw.gr/chronos/02/mainland/en/eh/intro/... http://www.fhw.gr/chronos/02/mainland/en/eh/intro/... http://www.fhw.gr/chronos/02/mainland/en/eh/intro/... http://www.fhw.gr/chronos/02/mainland/en/index.htm... http://www.fhw.gr/chronos/02/mainland/en/mh/intro/... http://www.aegeobalkanprehistory.net http://www.diva-portal.org/smash/get/diva2:169578/...